Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2023 . - 460tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08118, PM/VT 11098
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 2 Cơ sở lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 452tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06355, PD/VT 06746, PD/VT 06747, PD/VT 07244, PD/VT 07245, PM/VT 08678, PM/VT 08679, PM/VT 09754-PM/VT 09756
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 3 Điều khiển với simatic S7 - 300 / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 251tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06367, PM/VT 08618, PM/VT 08619
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 4 Hệ mờ mạng nơ ron và ứng dụng / Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước chủ biên . - In lần thứ 2, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 276tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-mo-mang-no-ron-va-ung-dung_Bui-Cong-Cuong_2006.pdf
  • 5 Hệ mờ mạng nơ ron và ứng dụng / Bùi Công Cường, Nguyễn Doãn Phước chủ biên . - In lần thứ 2, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 276tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/He-mo-mang-no-ron-va-ung-dung_Bui-Cong-Cuong_2006.pdf
  • 6 Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 224tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01113, Pd/vt 01114, Pm/vt 02729-Pm/vt 02736
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.801
  • 7 Lý thuyết điều khiển mờ / Phan Xuân Minh, Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 232tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00235-Pd/Vt 00237, Pm/Vt 00902-Pm/Vt 00907, SDH/Vt 00820
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 8 Lý thuyết điều khiển nâng cao : Điều khiển tối ưu - điều khiển bền vững - điều khiển thích nghi / Nguyễn Doãn Phước . - In lần thứ 3, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2009 . - 500tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-nang-cao_Nguyen-Doan-Phuoc_2009.pdf
  • 9 Lý thuyết điều khiển nâng cao : Điều khiển tối ưu - điều khiển bền vững - điều khiển thích nghi / Nguyễn Doãn Phước . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 480tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-dieu-khien-nang-cao_Nguyen-Doan-Phuoc_2005.pdf
  • 10 Lý thuyết điều khiển phi tuyến / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Hán Thành Trung . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 420tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02701
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.381
  • 11 Lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2005 . - 436tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DKTT 0001-DKTT 0140, Pd/Vt 00238-Pd/Vt 00240, Pm/Vt 00908-Pm/Vt 00913, SDH/Vt 00821
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 12 Lý thuyết điều khiển tuyến tính / Nguyễn Doãn Phước (CTĐT) . - In lần thứ 3, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 436tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 10354
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 13 Nhận dạng hệ thống điều khiển / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001 . - 200tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 00232-Pd/Vt 00234, Pd/vt 02146, Pd/vt 02147, Pm/Vt 00896-Pm/Vt 00901, Pm/vt 04320-Pm/vt 04322, SDH/Vt 00819
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 14 Phân tích và điều khiển hệ phi tuyến (CTĐT)/ Nguyễn Doãn Phước . - Xuất bản lần thứ hai, có sửa chữa. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2015 . - 436tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06752, PD/VT 06753, PD/VT 07235, PD/VT 07236, PM/VT 09632-PM/VT 09634
  • Chỉ số phân loại DDC: 515
  • 15 Tối ưu hóa trong điều khiển và điều khiển tối ưu / Nguyễn Doãn Phước . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2016 . - 348tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06754, PD/VT 06755, PD/VT 07264, PD/VT 07265, PM/VT 09699-PM/VT 09701
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 16 Tự động hoá với SIMATIC S7 - 200 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh . - H. : Nxb. Nông nghiệp, 1997 . - 193tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-voi-Simatic-S7-200_Nguyen-Doan-Phuoc_1997.pdf
  • 17 Tự động hoá với SIMATIC S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Xuân Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 226tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-voi-Simatic-S7-300.pdf
  • 18 Tự động hoá với SIMATIC S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Xuân Hà . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004 . - 226tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Tu-dong-hoa-voi-Simatic-S7-300-2004.pdf
  • 19 Tự động hoá với SIMATIC S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Xuân Hà (CTĐT) . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 226tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02677-Pd/vt 02679, PD/VT 03677, PD/VT 03678, PD/VT 03786, PD/VT 03787, Pm/Vt 04878-Pm/Vt 04883, SDH/Vt 00838, TDHS7 0002, TDHS7 0005-TDHS7 0007, TDHS7 0017, TDHS7 0018, TDHS7 0021, TDHS7 0024, TDHS7 0026, TDHS7 0036, TDHS7 0043, TDHS7 0046-TDHS7 0049, TDHS7 0051, TDHS7 0052, TDHS7 0058, TDHS7 0066, TDHS7 0068, TDHS7 0070, TDHS7 0071, TDHS7 0073, TDHS7 0076, TDHS7 0078, TDHS7 0081, TDHS7 0084, TDHS7 0087
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 20 Tự động hóa với Simatic S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 226tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13314 0001-HH/13314 0031
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Tự động hóa với Simatic S7 - 300 / Nguyễn Doãn Phước, Phan Xuân Minh, Vũ Vân Hà (CTĐT) . - In lần thứ 6 có sửa chữa. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011 . - 226tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06228, PD/VT 06229
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :